Viết tiếp những tác phẩm điện ảnh về thời kỳ kháng chiến cứu nước, nhìn lại những dấu ấn lịch sử của dân tộc qua lăng kính điện ảnh.
Nếu như những bộ phim chiến tranh trước năm 2010 mang đậm âm hưởng sử thi, tái hiện những chiến công hào hùng và tinh thần bất khuất của dân tộc, thì từ Đừng đốt (2009) trở đi, điện ảnh Việt đã mở ra một hướng tiếp cận mới: lắng sâu vào thân phận, nỗi đau và tình yêu của con người giữa chiến tranh. Chiến tranh không chỉ còn là khói lửa, máu đổ và chiến tuyến, mà trở thành bối cảnh để soi chiếu những góc nhìn nhân bản, gần gũi, thậm chí đầy tính đối thoại với hiện tại.
Trong hơn một thập kỷ qua, từ Em bé Hà Nội (1974) đến Đào, phở và piano (2024), đặc biệt là Mưa đỏ (2025), điện ảnh chiến tranh Việt Nam đã cho thấy sự chuyển dịch mạnh mẽ: từ bức tranh sử thi rộng lớn đến những lát cắt đời thường, vừa bi thương vừa chan chứa nhân tính. Và chính ở sự thay đổi ấy, chúng ta nhìn rõ hơn cách ký ức chiến tranh vẫn tiếp tục sống động, không ngừng được tái hiện và tái diễn giải trong từng thế hệ làm phim.
Đọc thêm: Điện ảnh và ký ức máu lửa: Chúng ta đã nhìn chiến tranh như thế nào? (phần 1)
Mùi cỏ cháy (2011): Tuổi 20 nằm lại giữa mưa bom Quảng Trị
Bộ phim của đạo diễn Nguyễn Hữu Mười đưa khán giả trở về chiến trường Quảng Trị khốc liệt năm 1972 qua hành trình của bốn chàng sinh viên Hà Nội, những người đang ở độ tuổi đẹp nhất của tuổi trẻ nhưng đã gác bút nghiên để cầm súng. Điều đặc biệt ở “Mùi cỏ cháy” không nằm ở những trận đánh hoành tráng, mà ở cách khắc họa tâm hồn tuổi 20: những ước mơ còn dang dở, những rung động đầu đời, xen lẫn sự ngây thơ, lãng mạn giữa khói lửa bom đạn.

Phim gây ấn tượng mạnh nhờ ngôn ngữ điện ảnh chân thực, dung dị, tái hiện khung cảnh chiến trường Quảng Trị với mưa bom bão đạn nhưng vẫn phảng phất những khoảnh khắc đời thường rất con người như tiếng cười bạn bè, nỗi nhớ nhà, niềm tin vào ngày mai. Chính sự đối lập ấy khiến bi kịch mất mát càng thêm ám ảnh: tuổi 20 đã nằm lại giữa chiến trường, để lại nỗi tiếc thương khôn nguôi.

“Mùi cỏ cháy” không chỉ là một bộ phim chiến tranh, mà còn là bản “trường ca tuổi trẻ” nối kết thế hệ hôm qua và hôm nay. Với khán giả trẻ, những người chưa từng đi qua chiến tranh, bộ phim mở ra một cánh cửa đồng cảm, để hiểu rằng tự do hôm nay được đánh đổi bằng cả tuổi xuân của những người đi trước.

Những người viết nên huyền thoại (2013): Khúc tráng ca thầm lặng trên đường Trường Sơn
Khác với nhiều bộ phim chiến tranh thường tập trung vào trận mạc, “Những người viết nên huyền thoại” (đạo diễn Bùi Tuấn Dũng) chọn một lối đi riêng: khắc họa những chiến sĩ làm nhiệm vụ vận tải, mở đường, đảm bảo mạch máu Trường Sơn thông suốt giữa bom đạn kẻ thù. Đây không phải là câu chuyện về những phút giây xung phong nơi tiền tuyến, mà là bản anh hùng ca của sự bền bỉ, mưu trí và lòng quả cảm lặng thầm.

Bộ phim tái hiện một cách chân thực và cảm động cuộc sống khắc nghiệt của những con người nơi “hậu phương tiền tuyến”: băng rừng, vượt suối, đối mặt với bệnh tật, thiếu thốn, cái chết rình rập từng ngày. Họ là những chiến sĩ “không tên tuổi”, nhưng lại góp phần tạo nên chiến thắng bằng mồ hôi, máu và cả sự hy sinh không được nhắc đến nhiều trong sử sách.

Ở một góc nhìn rộng hơn, “Những người viết nên huyền thoại” còn là lời nhắc nhớ rằng chiến thắng không chỉ được viết bằng súng đạn nơi chiến trường, mà còn được tạo nên từ mồ hôi, trí tuệ và sự kiên cường bền bỉ. Bộ phim vì thế trở thành một cột mốc đặc biệt trong điện ảnh chiến tranh Việt Nam đương đại, vừa mang tính sử thi, vừa chứa đựng chất nhân văn sâu sắc.

Địa đạo: Mặt trời bóng tối (2015): Thế giới ngột ngạt của chiến tranh du kích
Bộ phim của đạo diễn Phạm Việt Thanh đưa khán giả bước vào một không gian rất đặc thù của chiến tranh Việt Nam - hệ thống địa đạo. Đây không chỉ là nơi trú ẩn hay chiến đấu, mà còn là cả một thế giới thu nhỏ với đời sống sinh hoạt, sản xuất, và những trận đánh diễn ra ngay dưới lòng đất. Chính bối cảnh này đã tạo nên sắc thái riêng: ngột ngạt, tối tăm nhưng đầy căng thẳng và hồi hộp, khác hẳn với hình ảnh chiến trường ngoài mặt đất quen thuộc.

Điểm sáng của “Địa đạo: Mặt trời bóng tối” là sự tái hiện trí tuệ và sự kiên cường của con người Việt Nam trong chiến tranh du kích. Những đường hầm chằng chịt, chiến thuật bất ngờ, và tinh thần bám trụ trong điều kiện khắc nghiệt trở thành minh chứng cho sức sáng tạo, ý chí kiên cường của một dân tộc yếu thế nhưng không chịu khuất phục.

Dù không phải là bom tấn phòng vé, bộ phim vẫn ghi dấu như một nỗ lực đáng trân trọng trong việc làm mới góc nhìn về chiến tranh. Thay vì chỉ tập trung vào khói lửa hay anh hùng ca, phim kết hợp yếu tố phiêu lưu, sinh tồn với lịch sử và chiến chiến tranh, mang lại trải nghiệm điện ảnh khác lạ. Chính sự lựa chọn này đã mang đến cho “Địa đạo: Mặt trời bóng tối” một giá trị riêng: vừa gợi lại ký ức hào hùng, vừa đưa khán giả đến gần hơn với cảm giác “sống trong lòng đất”, nơi mặt trời là bóng tối, nhưng niềm tin và hy vọng vẫn không bao giờ tắt.

Đào, phở và piano (2024): Ký ức văn hóa giữa mùa đông kháng chiến
Khác với nhiều tác phẩm chiến tranh vốn tập trung vào những trận đánh ác liệt, “Đào, phở và piano” của đạo diễn Phi Tiến Sơn lại lựa chọn một lăng kính đầy bất ngờ: chiến tranh qua nhịp sống văn hóa và cảm xúc con người. Bối cảnh là Hà Nội trong những ngày đầu toàn quốc kháng chiến chống Pháp, nhưng thay vì chỉ có tiếng súng, phim mở ra những khoảnh khắc đời thường: bát phở nóng, tiếng đàn piano vang vọng, tình yêu chớm nở trong khói lửa.

Điểm đặc biệt của bộ phim nằm ở chất thơ và sự lãng mạn hòa quyện trong khung cảnh chiến tranh. Giữa bom đạn, âm nhạc vẫn cất lên, và giữa hiểm nguy, tình yêu vẫn tìm thấy chỗ trú ẩn. Hình ảnh cây đàn piano trở thành biểu tượng, vừa gợi nên không khí trí thức của Hà Nội, vừa khẳng định sức sống bền bỉ của văn hóa dân tộc trước bão tố lịch sử.


Dù tác phẩm gây nhiều tranh luận về cách dàn dựng, nhịp kể và lựa chọn ngôn ngữ điện ảnh, Đào, phở và piano vẫn được ghi nhận như một nỗ lực táo bạo trong việc làm mới phim chiến tranh Việt Nam. Thay vì tái hiện quá khứ bằng những anh hùng ca quen thuộc, phim khơi gợi cảm xúc theo hướng trữ tình, lãng mạn, cho thấy chiến tranh không chỉ là hủy diệt mà còn là nơi con người tìm thấy tình yêu, sự gắn kết và khát vọng sống.

Mưa đỏ (2025): 81 ngày đêm và ký ức máu lửa Thành cổ Quảng Trị
Là tác phẩm chiến tranh mới nhất của Điện ảnh Quân đội Nhân dân, “Mưa đỏ” được chuyển thể từ tiểu thuyết cùng tên của nhà văn, cựu chiến binh Chu Lai. Khác với lối kể quen thuộc thiên về chiến công, “Mưa đỏ” chọn điểm nhìn gần gũi hơn: khắc họa con người trong bối cảnh bom đạn. Từ đó, làm rõ hơn nữa những nỗi đau và sự khốc liệt trong 81 ngày đêm giữu Thành cổ Quảng Trị năm 1972, góp thêm một lát cắt bi tráng, vừa chân thực vừa nhân bản.

Hình ảnh tiểu đội lính trẻ, vừa hồn nhiên vừa kiên cường, hiện lên như tấm gương phản chiếu sự thật khắc nghiệt: chiến tranh không chỉ là bản anh hùng ca chói sáng, mà còn chất chứa bi kịch, nơi những tuổi xuân dở dang phải gác lại mơ ước để đổi lấy từng tấc đất. “Cơn mưa máu” trong phim vừa mang âm hưởng sử thi, vừa là ẩn dụ đau đớn cho những mất mát không thể đong đếm.

Về điện ảnh, “Mưa đỏ” đánh dấu một bước tiến quan trọng cả về quy mô lẫn cảm xúc. Hình ảnh dữ dội, âm thanh ám ảnh, nhịp phim dồn dập đưa khán giả trực diện với sự khốc liệt của chiến trường. Nhưng trên tất cả, bộ phim không dừng lại ở việc tái hiện hy sinh, mà còn đặt ra một câu hỏi đầy tính thời sự: “Chúng ta nhớ chiến tranh như thế nào?”. Đây là cách tiếp cận hiện đại và nhân văn, để ký ức không khép lại trong quá khứ, mà trở thành nhịp cầu gắn kết thế hệ hôm nay với những giá trị của lịch sử và hòa bình.


Có thể nói, điện ảnh chiến tranh Việt Nam giống như một cuốn sử thi bằng hình ảnh, phản chiếu từng giai đoạn của lịch sử và tư duy nghệ thuật. Nếu ở thập niên 1970–1980, phim thường mang đậm chất sử thi, tập trung vào chiến công, tinh thần anh hùng và hình tượng lý tưởng hóa con người, thì từ những năm 2000 trở đi, điện ảnh bắt đầu khai thác nhiều hơn vào chiều sâu nhân bản. Chiến tranh không chỉ được nhìn từ tầm vóc dân tộc, mà còn qua nỗi đau riêng tư, tình yêu, tuổi trẻ, hay đơn giản là những khoảnh khắc đời thường mong manh trong khói lửa.

Sự chuyển dịch ấy phản ánh cả nhu cầu của thời đại: khi khoảng cách lịch sử ngày càng xa, những thước phim không chỉ để khẳng định chiến thắng, mà còn để đối thoại, để thế hệ hôm nay tìm cách hiểu, chia sẻ và đồng cảm với những mất mát của cha ông. Điện ảnh vì vậy trở thành chiếc cầu nối, vừa lưu giữ ký ức máu lửa, vừa khơi dậy khao khát hòa bình và lòng biết ơn.
Mỗi bộ phim là một mảnh ghép ký ức, khi ghép lại thành bức tranh toàn cảnh, ta thấy hiện lên không chỉ bom đạn và chiến thắng, mà còn cả con người – với tình yêu, niềm tin, nước mắt và nụ cười. Từ “Vĩ tuyến 17 ngày và đêm” đến “Mưa đỏ”, điện ảnh chiến tranh Việt Nam đã đi một hành trình dài: từ anh hùng ca đến nhân bản ca, từ tiếng súng vang trời đến nhị

p thở đời thường.

Và có lẽ, điều quan trọng nhất mà những bộ phim ấy để lại không chỉ là câu chuyện về quá khứ, mà là lời nhắc nhở cho hiện tại: rằng hòa bình hôm nay được đánh đổi bằng máu, nước mắt và tuổi xuân của biết bao thế hệ. Nhớ về chiến tranh không phải để khơi gợi hận thù, mà để trân trọng giá trị của hòa bình, để thế hệ trẻ bước đi tiếp với lòng biết ơn và trách nhiệm.
