Ở Địa đạo và Mưa đỏ, chiến tranh không chỉ nằm ở súng đạn mà ẩn trong lớp vải bạc màu, trong vết bùn in trên gấu quần, trong cách ánh đèn dầu hắt lên một chiếc áo dân quân sờn rách hay pháo sáng quét qua hàng quân phục – những chi tiết âm thầm lưu giữ ký ức của thời đạn bom.
Xác thực trong phục trang chiến tranh không chỉ là việc tái tạo diện mạo quá khứ; nó là thước đo tinh tế, nơi từng đường may và lớp nhuộm phải chịu trách nhiệm cho ký ức tập thể. Câu hỏi đặt ra không phải là “có giống ảnh tư liệu không” mà là: bộ trang phục đó có kể đúng câu chuyện của thời đại, tránh đánh mất sự mộc mạc trong guồng máy mỹ thuật hóa?
Ở Địa đạo: Mặt trời trong bóng tối, câu trả lời hiện lên qua hai chữ: mộc và thật. Nhà thiết kế phục trang Mai Lâm chia sẻ rằng ê-kíp đã từ chối “lão hóa công nghiệp” – kiểu cắt cúp và xịt màu quen thuộc. Ê-kíp đã làm việc với nhà sử học Nguyễn Văn Huy, dựa trên bộ tư liệu Lịch sử kháng chiến Củ Chi (NXB Chính trị Quốc gia, 2005) để truy tìm chi tiết để quay về với phương pháp nhuộm trà, cà phê và mài mép vải thủ công, cho phép chất liệu già đi theo cách tự nhiên, ăn sâu vào sợi vải chứ không phủ lên bề mặt. Không phải chi tiết nào cũng “đẹp” theo chuẩn điện ảnh, nhưng chính sự không hoàn hảo này mới chạm đến độ chân thực mà phục trang chiến tranh đòi hỏi.


Mưa đỏ lại chọn con đường khác: dựng chân dung lịch sử bằng “tập thể ký ức”. Phim quay tại địa hình Thành cổ Quảng Trị, với sự cố vấn của Hội Cựu chiến binh và nhóm nghiên cứu thuộc Bảo tàng Thành cổ. Lợi thế này cho phép những bộ quân phục bạc màu, mũ cối trở thành ký hiệu của 81 ngày đêm pháo kích. Nhưng ký ức có thể nhuốm cảm tính, vì thế bộ phận phục trang phải đi xa hơn: đối chiếu với kho tư liệu Bộ Quốc phòng năm 1972 để kiểm chứng từng chi tiết từ mũ cối và mũ sắt M1 phân định rõ hai phía quân ta và địch, đến áo choàng, túi đạn, dép cao su và cả áo phao bạt trên sông Thạch Hãn.
Tuy sự khác biệt giữa hai bộ phim khi một bên chọn độ vi mô thủ công, một bên đặt độ quy mô làm trung tâm, nhưng tựu chung lại vẫn củng cố một điều: phục trang chiến tranh là sử liệu mặc lên cơ thể, là đường chỉ trở thành ký ức. Và giữa những lớp bùn, đường chỉ, hay tà lụa khẽ rung trong phòng họp, ta đọc được điều mà súng đạn không bao giờ kể được: ký ức về một thời, được may bằng sợi chỉ mảnh của sinh tồn và niềm tin.
Đọc thêm: Điện ảnh và ký ức máu lửa: Chúng ta đã nhìn chiến tranh như thế nào? (phần 1)
Áo bà ba: Từ vải mộc đến ngôn ngữ sinh tồn
Có những trang phục ban đầu không được sinh ra để lên phim và áo bà ba là một trong số đó. Nó không được cắt với những đường cong phô trương hay chất liệu lấp lánh ánh sáng, mà được sinh ra từ nhu cầu giản đơn: lao động, sinh tồn và giữ sự kín đáo cho người phụ nữ giữa chiến tranh. Nhưng khi ống kính đặt vào nó trong Địa đạo: Mặt trời trong bóng tối, chiếc áo đã khắc họa cả đời sống trong bóng đất đỏ.

Silhouette của áo bà ba ở Địa đạo giữ nguyên những đường may chạy ôm lấy vai rồi rủ xuống nhẹ đặc trưng cho tính linh hoạt, vừa đủ để không vướng víu khi trườn qua những đường hầm thấp và hẹp. Phía trước là hai túi nhỏ, như hai vệt thực dụng giữa đời thiếu thốn - nơi giấu chiếc lược gãy, tấm ảnh nhỏ, hoặc vài viên thuốc dành cho một ngày không ai biết còn sống. Điều khiến nó “nói” nhiều hơn là những đường vá không che giấu sự thô ráp. Ê-kíp không làm nó giả cổ theo cách bóng bẩy; những vết vá tay lệch nhịp, mũi chỉ chênh vênh như viết tiếp những câu chuyện dang dở.

Máy quay cận cảnh theo từng đường kim thô ráp trên nền vải hồng đất. Trong bóng tối ẩm lạnh của địa đạo, Ba Hương lặng lẽ khâu áo cho đồng đội dưới ánh đèn dầu leo lét. Trang phục làm từ bông thô, thứ sợi mềm dễ xơ trong nước đục. Gam hồng đất, nâu cà phê giúp chiếc áo hòa vào sắc đất Củ Chi, đồng thời bắt lấy chút sáng hiếm hoi trong lòng hầm. Hiệu ứng cũ kỹ không đến từ xưởng hóa trang mà từ bàn tay thợ: áo được nhuộm trà, ngâm cà phê, phơi nắng gắt rồi cọ bằng đá mịn cho bạc viền. Nhờ vậy, từng nếp nhăn, từng vết sờn khắc họa rõ sự thiếu thốn thời chiến.
Đọc thêm: Hồ Thu Anh - Từ "con cưng" Chanel đến "Ba Hương" màn ảnh rộng

Trang phục ở đây chính là ngôn ngữ kể chuyện với mỗi vết sờn, mỗi nếp gấp trở thành lớp thoại thầm lặng, bổ sung cho diễn xuất. Cao trào là khi Ba Hương xắn tay áo, máy quay lia chậm qua vệt mồ hôi nơi khuỷu tay rồi chuyển sang cảnh cô vá áo cho đồng đội. Ánh đèn dầu chập chờn, bàn tay run run qua từng mũi kim khiến khung hình gần gũi đến mức khán giả như nghe được cả tiếng vải sột soạt trong bóng tối.
Đọc thêm: Chiếc áo bà ba xưa và nay: khi ký ức mặc lên da thịt
Dải khăn rằn nối liền giữa sinh tử và hạnh phúc
Trong Địa đạo: Mặt trời trong bóng tối, chiếc khăn rằn không còn là vật dụng quen thuộc của người nông dân Nam Bộ, mà trở thành chứng nhân của từng khoảnh khắc sống còn. Trên vai Ba Hương, nó bạc màu, hòa vào áo bà ba nâu đất như hút trọn bụi đỏ Củ Chi.

Trong hôn lễ dưới lòng đất, mảnh khăn lại hóa thành mấn cưới cho Út Khờ (Lamoon) – ngoài mọi chuẩn mực thường thấy, nhưng chính sự khác đi ấy làm sáng lên vẻ đẹp hạnh phúc mong manh. Ở cảnh cứu thương, Tư Đạp (Quang Tuấn) xé vội khăn rằn để băng vết thương; những ô caro loang máu mở ra tầng nghĩa khác: từ hơi ấm đời thường sang ranh giới sống – chết. Đội ngũ phục trang còn tạo nên “đa lớp bẩn” trên từng thớ vải: mép khăn sậm màu vì chạm đất, phần giữa loang sáng bởi mồ hôi ẩm thấp, nút buộc chặt trong đường hầm rồi buông lơi nơi đời thường.

Trong Mưa đỏ, khăn rằn nó mang sức nặng biểu tượng: tình yêu và khát vọng thống nhất. Hồng (Lê Hạ Anh) – cô y tá miền Nam trao cho Cường (Đỗ Nhật Hoàng) chiếc khăn rằn như kỷ vật định ước, cũng là di vật mẹ cô gửi lại trước khi di tản. Với Cường, chàng sinh viên Hà Nội ra trận, mảnh khăn ấy thành bùa hộ mệnh, thành sợi chỉ đỏ buộc anh với hậu phương và tình yêu.


Và cao trào nhất là khi Cường và Quang (Steven Nguyễn) – hai người lính ở hai chiến tuyến, cùng yêu một cô gái đã giằng co trên mảnh khăn ấy. Trong trận chiến cuối, khi cả hai ngã xuống, chiếc khăn rằn rách làm đôi trên nền đất máu. Một nửa về phía Cường, một nửa về phía Quang – hình ảnh ám ảnh như đường chia cắt đất nước. Nhưng chính hai mảnh ghép đó, rơi cạnh nhau, lại gợi nên hình chữ S – biểu tượng của non sông liền một dải.

Từ tấm vải caro thô mộc, khăn rằn trong hai bộ phim đã được nâng lên thành chất liệu ký ức: nơi tình yêu riêng tư, nỗi đau chia lìa và khát vọng đoàn tụ dân tộc cùng tồn tại. Nó nhắc nhở rằng chiến tranh không chỉ được kể bằng bom đạn, mà còn bằng chính những gì con người nắm chặt trong tay – một mảnh khăn, niềm tin và những ước hẹn chưa kịp trọn vẹn.
Quân phục, áo blouse y tế, đạo cụ trận địa - nơi từng nếp vải gắn với kỷ luật và hy sinh
Nếu Địa đạo viết câu chuyện bằng những đường kim lặng lẽ, Mưa đỏ phóng đại quân phục lên thành bản sử thi bằng quân phục. Tiểu đội 1 gồm những người lính từ sinh viên, học sinh đến nông dân từ Nam ra Bắc cùng đứng lên bảo vệ Thành cổ Quảng Trị trong 81 ngày đêm đau thương và kiên cường.

Ở cảnh hành quân rầm rập, họ tiến vào chiến hào, máy quay lia theo từng bước chân nặng nề. Bộ quân phục rộng rãi, vải thô xanh rêu phủ lên vai, như một dụng ý thẩm mỹ: làm mờ dấu vết cá nhân, gắn kết tất cả thành một khối kỷ luật. Nó không tồn tại để tôn dáng từng người, mà để xóa nhòa cái “tôi” tuổi trẻ, cho họ hòa vào tập thể – nơi từng nếp vải đã mang sẵn ý nghĩa của kỷ luật và hy sinh.
Đọc thêm: Quân phục Việt Nam và dấu ấn trong thời trang hiện đại


Chất liệu quân phục làm từ vải thô xanh rêu, dệt từ sợi bông công nghiệp. Loại vải không mềm mại, nhưng giữ độ cứng cần thiết để lên form trong những cảnh hành quân dưới mưa pháo. Phụ kiện – mũ cối nghiêng lệch vì sức gió, băng đạn dọc hông, túi cứu thương bạc màu vắt ngang ngực – vừa tái hiện hiện thực, vừa tạo nhịp điệu thị giác khi xếp thành hàng trong đại cảnh.


Sức nặng của phục trang không chỉ ở thiết kế, mà còn ở quá trình lão hóa bởi môi trường. Đội ngũ phục trang của Điện ảnh Quân đội Nhân dân Việt Nam xử lý tinh vi: bùn đỏ bám chặt gấu quần, vết loang trên băng đạn, túi cứu thương, áo blouse y tế của bác sĩ quân y (Hứa Vĩ Văn). Những vết máu nhạt màu không phải hiệu ứng giả mà được ghi nhớ, tái lập chính xác trong từng ngày quay.

Điều khó nhất là giữ sự logic liên tục khi cảnh quay kéo dài nhiều ngày: ê-kíp phải chụp lại từng cấp độ vết bẩn, vết máu để đảm bảo mỗi khung hình đều khớp với thời điểm trong trận đánh. Những chi tiết này không chỉ được thêm vào để tái hiện vết dơ mà còn được kiểm soát khắt khe qua continuity log, đảm bảo mỗi cảnh dài đều giữ đúng cấp độ bẩn, đúng vị trí vết máu. Trong bối cảnh Thành cổ Quảng Trị, bảng màu nghiêng về phổ lạnh: xanh rêu xám, nâu đen pha rỉ sét – tất cả như được tráng một lớp tro lên khung hình, tạo cảm giác chiến tranh không chỉ phá hủy vật chất mà còn rút cạn màu sắc sự sống.
Đọc thêm: “Mưa đỏ” và hành trình chạm vào ký ức dân tộc: 81 ngày đêm máu lửa tại Thành cổ Quảng trị
Áo dài - quyền lực mềm giữa căng thẳng chính trường
Giữa phần thị giác đầy khói súng và bùn đất của Mưa đỏ, áo dài xuất hiện. Nếu quân phục định nghĩa tập thể và chiến trận, áo dài ở đây định nghĩa bản sắc, nghi thức và hơn hết, là tuyên ngôn thầm lặng về sự kiêu hãnh văn hóa giữa khói lửa. Điều khiến áo dài trong Mưa đỏ thuyết phục không nằm ở sự cầu kỳ, mà ở tính kịch bản của từng thiết kế. Chúng khắc họa người phụ nữ Việt Nam không chỉ bằng nét đoan trang mà còn bằng sức mạnh trong ngoại giao, sự hy sinh và ký ức sống còn.

Áo dài trong Mưa Đỏ khắc hoạ hình ảnh bất hủ của Madame Nguyễn Thị Bình tại Hội nghị Paris năm 1973: giữa không gian ngoại giao nặng nề, bao quanh bởi vest tối màu và cà vạt chỉnh tề, bà chọn mặc áo dài truyền thống. Bằng chất liệu mềm mại đối lập với thế giới thép súng, bà biến trang phục thành vũ khí ngoại giao – thứ quyền lực không ồn ào nhưng bền bỉ.

Chiếc áo dài của nhân vật Thứ trưởng bộ Ngoại Giao thủ vai bởi diễn viên Đinh Thuý Hà giữ chuẩn mực cổ điển. Trên bàn đàm phán, chiếc áo dài gấm xanh cổ điển với bề mặt hơi bắt sáng dưới ánh đèn hội trường, tạo hiệu ứng ánh bạc thoáng qua, bật lên sự trang nghiêm giữa căng thẳng chính trị. Đây là sự cân bằng vừa đủ để khẳng định hiện diện, nhưng không biến trang phục thành màn phô trương thanh thế.
Cổ cao khít, phom dáng chặt chẽ đi cùng chuỗi ngọc trai trắng không đơn giản là thanh lịch; chúng khắc họa hình ảnh nhà ngoại giao nữ bước vào chính trường với “lá chắn mềm” – uy nghiêm nhưng vẫn nữ tính, cứng rắn trong từng đường may. Khi nhân vật khoác áo dài xanh coban thêu hoa sen, bộ phim chạm tới cao trào biểu tượng. Hoa sen được thêu trên chất liệu coban rực, phóng chiếu trực diện thông điệp: bản sắc Việt Nam hiện diện ngay giữa cuộc đối thoại quốc tế. Sen nhấn mạnh sự kiêu hãnh dân tộc, biến trang phục thành tuyên ngôn văn hóa vững chãi.

Đến phân cảnh tiễn con trai ra trận, sắc tím nhạt thay thế gam xanh quyền lực. Trên thân áo, họa tiết in chìm gần như tan biến vào nền vải, để lại cảm giác luyến lưu của một người mẹ. Tím ở đây không còn là gam tím lãng mạn, mà đã ngả sang áng màu trộn xám bị pha lẫn bởi chia ly, biểu tượng của nỗi đau không lời.


Và trong cảnh thả hoa trên dòng Thạch Hãn, mọi thứ lắng xuống cùng xanh trầm ngả tím đi cùng khăn đồng sắc, lược bỏ mọi trang sức. Không còn ngọc trai, không còn hoa thêu – chỉ còn vải và nước. Tà áo rủ theo dòng, trầm mặc như chính nỗi u tịch còn ở lại nơi nỗi lòng của mỗi người mẹ sau chiến tranh. Phục trang đã để nhân vật và cảm xúc khoả lấp màn ảnh, mở ra không gian để nỗi đau riêng hóa thành hồi ức chung của dân tộc.