Khi đàn ông ra chiến trường, phụ nữ bước vào nhà máy, bệnh viện và cả đời sống công cộng. Họ mang theo hình ảnh mới, thực tế hơn, can trường hơn. Thế chiến I không chỉ đảo lộn thế giới, mà còn mở ra chương mới trong cách phụ nữ sống, mặc và hiện diện với chính mình.
Trước Thế chiến I, thời trang phương Tây sống trong ánh hào quang của kỷ nguyên Edwardian – rực rỡ và ngắn ngủi như bữa tiệc cuối trước cơn giông. Váy nhung chạm đất, corset siết chặt, trà chiều ren trắng và những chiếc mũ rộng vành... phụ nữ được trang hoàng như những đóa hoa trong lồng kính, như một dôme de verre, họ là “đóa ngọc trong lồng kính”, đẹp nhưng không tự do.
Khi chiến tranh nổ ra, đàn ông ra trận, phụ nữ bước vào những nơi từng bị xem là cấm địa: nhà máy, trạm xá, hầm mỏ. Vẻ đẹp xa hoa Edwardian không còn chỗ trong cuộc sống gắn liền với phiếu gạo và dây thép gai. Váy phồng, corset bị thay thế bằng quần yếm, áo len, giày bốt.

Khẩu hiệu “Make do and mend” vang lên từ căn bếp đến nhà máy: hãy sửa lại, tận dụng lại, sống giản dị hơn. Từ sự tối giản bắt buộc ấy, những biểu tượng thời trang mới ra đời.
Đọc thêm: Hơn 100 năm avant-garde thách thức thời trang và thâm nhập vào đại chúng
Chiếc corset đầu hàng lịch sử
Nếu có biểu tượng nào đại diện cho cái đẹp kỷ luật trước Thế chiến, thì đó là corset. Nhưng chiến tranh đã giáng một đòn chí mạng lên món đồ này. Năm 1917, U.S. War Industries Board đã công bố lời kêu gọi gây chấn động: phụ nữ Mỹ hãy ngưng mua corset để tiết kiệm khoảng 28.000 tấn thép - đủ để đóng hai thiết giáp hạm nhằm phục vụ chiến tranh. Nhưng quan trọng hơn cả, corset không chỉ mất kim loại, nó mất đi vai trò "làm đẹp" mà xã hội từng tôn vinh.
Châu Âu trước đây từng là thủ phủ của corset. Khi chiến tranh xảy ra, phụ nữ nơi tự tháo bỏ chúng vì… corset không cho phép họ len qua bức tường nhà máy, cúi xuống sửa máy móc hay giơ tay khâu vải. Vì vậy, corset bị loại khỏi cuộc sống của hàng ngàn phụ nữ lao động. Đây là sự sụp đổ của một kỷ nguyên văn hóa, nơi “thắt eo nhỏ” từng được xem như dấu hiệu của trật tự giới và thẩm mỹ. Phụ nữ loại corset khỏi chuẩn mực ăn mặc để tiến đến hình ảnh mới: có năng lực, bình đẳng và được quyền đóng góp trong đời sống xã hội.

Chiếc quần của Land Girls
Trên những cánh đồng hoang hóa ở miền Kent hay giữa các kho xưởng đổ nát thuộc sở hữu nhà nước, bóng dáng của các Land Girls - những nữ tình nguyện viên nông nghiệp hiện lên: tay cầm xẻng, chân đi ủng, tóc búi gọn, khoác lên mình những chiếc quần vải thô: thứ trang phục vốn bị cấm đoán, nơi phụ nữ mặc quần từng bị coi là vi phạm thuần phong mỹ tục.
Quần dài từng là biểu tượng độc quyền của đàn ông, giờ trở thành lớp giáp mềm mại cho lực lượng lao động nữ. Như Julie Summers viết trong Fashion on the Ration, “chiếc quần không chỉ giải phóng thân thể, nó đặt lại vị trí chính trị của phụ nữ”. Từ ruộng đồng đến nhà máy, chiếc quần trở thành bằng chứng hùng hồn của một cuộc chuyển quyền: từ phục tùng sang tham gia; từ ‘nội trợ’ sang ‘lao động chính’.

Quân phục đi vào đời sống
Chiến tranh buộc phụ nữ bước ra khỏi gian bếp để tham gia vào lực lượng lao động và quân đội. Sự thay đổi vai trò xã hội này kéo theo bước ngoặt trong ăn mặc. Quân phục trở thành ngôn ngữ thẩm mỹ mới cho nữ giới thời chiến. Áo khoác double-breasted, ve áo cao, khuy đồng, vai độn, thắt lưng bản to… là những chi tiết quân trang được các nhà thiết kế tái cấu trúc để phù hợp với cơ thể nữ giới. Thời điểm đó, hơn 80.000 phụ nữ Anh khoác lên mình đồng phục của các tổ chức như WAAC, VAD hay WRNS.

Sự hiện diện ấy còn lan ra đời sống thường nhật qua chi tiết: quốc kỳ đỏ, trắng, xanh được thêu lên cổ áo, viền khăn, hay biến thành dải ruy băng trên tóc. Trên Harper’s Bazaar số tháng 6/1917, hướng dẫn phối đồ với màu cờ được mô tả như “phụ kiện tinh thần” - nơi mỗi nếp gấp váy đều có thể kể chuyện lòng yêu nước.


Trenchcoat
Chất liệu làm nên huyền thoại thường ra đời từ nhu cầu sống còn. Năm 1879, Thomas Burberry phát minh ra vải gabardine - loại vải dệt chéo bền chắc, chống thấm nước nhưng vẫn thoáng mát. Đến năm 1914, khi quân đội Anh cần những chiếc áo khoác nhẹ hơn để thay thế chiếc greatcoat nặng nề, chất liệu gabardine được dùng để thiết kế mẫu trenchcoat: giữ ấm, cản mưa, đựng thiết bị và cử động linh hoạt. Chính nhờ gabardine mà trenchcoat đủ nhẹ để mặc hàng ngày nhưng vẫn có khả năng chống chịu thời tiết chiến trường.

Sau chiến tranh, hàng ngàn chiếc trenchcoat được các cựu binh mang trở về đời sống dân sự. Nhưng chính phụ nữ mới là người giữ nó sống mãi. Họ nhìn thấy ở chiếc áo ấy không chỉ công năng, mà là dáng vẻ mới mẻ cho tự do. Marlene Dietrich, Greta Garbo, rồi đến Audrey Hepburn - tất cả đều khoác lên mình trench coat như cách nói: tôi độc lập, tôi thực tế, tôi không cần áo corset để tạo hình ảnh.
Chiếc váy jersey của Coco Chanel
Giữa những năm tháng khói lửa, khi Paris mất đi ánh sáng dạ tiệc, Coco Chanel lặng lẽ nhìn vào sự sụp đổ ấy và bắt đầu xây lại thế giới bằng một tấm vải jersey - loại vải co giãn, mềm rũ, thường được dùng để may đồ lót nam hay đồng phục thể thao. Bà không phát minh ra jersey, nhưng chính bà là người đầu tiên định nghĩa lại giá trị của nó trong thời trang cao cấp.


Váy jersey của Chanel buông nhẹ trên cơ thể, chuyển động theo từng bước đi, mang cấu trúc hoàn toàn xa lạ với hình dung thời đó về sự nữ tính: không đệm vai, không siết eo, không có những khung xương nặng nề ẩn bên dưới. Trong một xã hội còn đầy rào cản, Chanel mang đến định nghĩa mới về nữ tính: năng động, tối giản, nhưng chứa đựng nội lực. Váy jersey trả lại cơ thể cho người phụ nữ, ngay cả khi không giải phóng họ khỏi bom đạn, nhưng đã kịp gỡ trói khỏi những rào gai của định kiến.

Son đỏ
Vào một buổi chiều tháng Ba năm 1912, khi đoàn nữ quyền diễu hành ngang qua salon làm đẹp của Elizabeth Arden trên Đại lộ số 5, bà bước ra với một hộp son đỏ và phát miễn phí cho từng người phụ nữ. Thỏi son nhanh chóng được các thủ lĩnh phong trào yêu thích, từ Elizabeth Cady Stanton đến Charlotte Perkins Gilman và màu đỏ - thứ từng bị xem là “không đứng đắn” trở thành biểu tượng thị giác của sự giải phóng.


Son đỏ đảo chiều diễn ngôn về sự ngoan ngoãn. Khi những người phụ nữ tô môi đỏ, họ không chỉ phản kháng chuẩn mực cũ mà còn chủ động tạo ra diện mạo chính trị. Trên tấm poster cổ động của phong trào nữ quyền thập niên 1910, hình ảnh người phụ nữ mặc váy sơ mi, tay cầm biểu ngữ, môi đỏ rực. Đến thập niên 1920, đôi môi đỏ trở thành tuyên ngôn thời trang. Với nàng flapper môi đỏ, tóc ngắn, nhảy Charleston trong quán jazz và mặc váy đến đầu gối. Mary Pickford, Clara Bow và sau này là Marilyn Monroe, Elizabeth Taylor - tất cả đều mặc váy lụa, đi giày cao gót, và thoa son đỏ như thể cả thế giới là sân khấu.
Đọc thêm: 5 điều bí mật ẩn giấu đằng sắc son môi đỏ vũ khí gợi cảm của nữ giới

Nữ trang - Ký ức được đeo trên tay
Vàng và kim cương được trưng dụng cho chiến tranh, nên trang sức thời ấy được làm từ vỏ đạn, chốt pháo hay cúc áo quân phục – gọi là sweetheart jewellery. Nhẫn khắc tên, dây chuyền trái tim, vòng tay khắc số đơn vị… thô ráp, lạnh lẽo nhưng mang theo lời hứa trở về và tiếng vọng từ tiền tuyến.

Tại Paris, khi chiến tranh khiến thợ kim hoàn thất nghiệp, họ bắt đầu tạo ra những chiếc trâm từ thép vụn, dây thép gai cũ, thậm chí cả đầu đạn rỗng.Theo tài liệu từ Bảo tàng Chiến tranh Canada, nhiều phụ nữ giữ những món đồ ấy như vật gia bảo, không phải vì giá trị vật chất, mà bởi chúng “giữ lại hơi ấm từ những bàn tay đã khuất” (Canadian War Museum Archives).

Như nhà văn Marcel Proust từng viết: “Hạnh phúc thường trốn sau những chi tiết rất nhỏ - một cái ghim cài tóc, một dải ruy băng cũ, một chiếc nhẫn không còn vừa ngón...” Ký ức, khi đã hiện hữu thành hình, có thể đeo lên tóc, giữ nơi cổ tay như thể ta mang theo thời gian bên mình, để nhớ rằng thời gian từng ở đó và ta từng ở trong nó.
Đọc thêm: Thời trang thời chiến: Những năm 1940 giữa gió thép và giấc mơ phục hưng

Người phụ nữ không hiện diện như chiếc bóng bên cạnh những người lính, mà bước ra như chủ thể mang thân thể, lý trí và cảm xúc của chính mình. Trên nền gạch vụn của châu Âu, trong những nhà xưởng thay cho phòng khách, trong các toa tàu và tiền tuyến bệnh viện, họ sống, làm việc và tự chọn lấy dáng hình của chính mình kể cả khi đó là chiếc váy may vội bằng vải cũ, đôi bốt dính bùn hay lớp son mỏng quệt lên môi giữa tiếng còi báo động.
Thời trang không đứng về phe nào trong cuộc chiến. Nó chỉ lưu giữ những vết hằn. Và giữa những mất mát, chính thời trang trở thành nơi trú ngụ cuối cùng của cái đẹp - cái đẹp để bảo toàn phẩm giá con người.
Tham khảo: The Guardian, The New York Times, The History Press, Staatliche Museen zu Berlin (Bảo tàng Quốc gia Berlin)